Từ điển Thiều Chửu
撈 - lao/liệu
① Mò, lặn vào trong nước mà mò vật gì lên gọi là lao, như lao ngư 撈魚 mò cá, cũng đọc là chữ liệu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
撈 - lao
Cho tay xuống nước mà mò, tìm kiếm.